Trang chủZETRIX • KLSE
add
Zetrix AI Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,98 RM - 1,03 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T MYR
Số lượng trung bình
40,36 Tr
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,98 Tr | 28,77% |
Chi phí hoạt động | 11,50 Tr | -18,54% |
Thu nhập ròng | 181,64 Tr | 16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,55 | -9,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,36 Tr | 23,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,46 Tr | -18,02% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 23,90% |
Tổng nợ | 1,35 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,64 Tr | 16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,02 Tr | -49,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,49 Tr | -47,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,68 Tr | -48,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,27 Tr | -85,38% |
Dòng tiền tự do | -464,44 Tr | -98,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.866