Trang chủZEU • ASX
add
Zeus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 N | -27,63% |
Chi phí hoạt động | 170,07 N | 43,76% |
Thu nhập ròng | -173,28 N | -41,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,52 N | -95,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,60 N | -48,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | 35,67% |
Tổng tài sản | 3,89 Tr | 26,44% |
Tổng nợ | 51,15 N | -61,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,28 N | -41,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,81 N | 8,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,44 N | 76,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,90 N | 3.384,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,65 N | 278,55% |
Dòng tiền tự do | -138,65 N | 37,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web