Trang chủZEUS • CNSX
add
Zeus North America Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,85 N | 1.481,99% |
Thu nhập ròng | -499,42 N | -2.565,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,69 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,59 N | 41,03% |
Tổng tài sản | 5,02 Tr | 1.480,14% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 404,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,42 N | -2.565,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,15 N | -947,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,29 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -563,92 N | -2.370,94% |
Dòng tiền tự do | 710,98 N | 3.876,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web