Trang chủZFR • CVE
add
Zephyr Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,60 N | -86,07% |
Thu nhập ròng | -43,40 N | 72,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,31 N | 438,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,33 N | 221,32% |
Tổng tài sản | 5,38 Tr | -18,75% |
Tổng nợ | 188,40 N | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,40 N | 72,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,07 N | 58,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,57 N | 24,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,97 N | 204,70% |
Dòng tiền tự do | -49,84 N | -1,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web