Trang chủZGXNF • OTCMKTS
add
Zigexn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,24 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 T | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | 12,59% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | -0,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 T | 7,96% |
Tổng tài sản | 37,57 T | 8,80% |
Tổng nợ | 17,62 T | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 T | -29,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,00 Tr | -30,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -617,00 Tr | -101,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 T | -42,51% |
Dòng tiền tự do | 3,09 T | -30,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
927