Trang chủZI7 • FRA
add
Amentum Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 €
Mức chênh lệch một ngày
20,20 € - 20,20 €
Phạm vi một năm
14,50 € - 22,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T USD
Số lượng trung bình
414,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | 70,21% |
Chi phí hoạt động | 244,00 Tr | 93,65% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 109,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 105,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,00 Tr | 83,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,00 Tr | 144,19% |
Tổng tài sản | 12,00 T | 94,42% |
Tổng nợ | 7,42 T | 26,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 109,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,00 Tr | 1.040,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 Tr | -933,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 Tr | 14,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,00 Tr | 271,43% |
Dòng tiền tự do | 180,12 Tr | 891,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
53.000