Trang chủZIMCF • OTCMKTS
add
Zim Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,62 N | 7,54% |
Thu nhập ròng | -76,57 N | -750,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,51 N | -18,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,32 N | 15,51% |
Tổng tài sản | 1,16 Tr | -12,97% |
Tổng nợ | 24,65 N | -75,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,57 N | -750,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,35 N | -14,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 N | -102,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,50 N | -182,27% |
Dòng tiền tự do | 214,24 N | 184,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5