Trang chủZIMLAB • NSE
add
ZIM Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,71 ₹ - 108,01 ₹
Phạm vi một năm
89,50 ₹ - 131,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T INR
Số lượng trung bình
106,46 N
Tỷ số P/E
31,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,43 Tr | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 455,05 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | 23,81 Tr | -42,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -46,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,01 Tr | 2,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,14 Tr | -66,13% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 16,86% |
Tổng nợ | 1,85 T | 32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,81 Tr | -42,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
556