Trang chủZINC • IDX
add
Kapuas Prima Coal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12,00 Rp - 13,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 26,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
328,25 T IDR
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,83 T | -44,64% |
Thu nhập ròng | -50,85 T | -155,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,34 T | -398,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -94,19% |
Tổng tài sản | 2,40 NT | -7,33% |
Tổng nợ | 1,83 NT | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,85 T | -155,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,86 T | -115,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,14 T | 199,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 T | 83,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 T | 48,02% |
Dòng tiền tự do | 15,19 T | -59,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
273