Trang chủZINC • IDX
add
Kapuas Prima Coal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
14,00 Rp - 15,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
378,75 T IDR
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,80 T | -28,00% |
Chi phí hoạt động | 16,46 T | -5,41% |
Thu nhập ròng | -76,32 T | -2.752,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,84 | -3.778,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,81 T | 34,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | -87,39% |
Tổng tài sản | 2,57 NT | -0,95% |
Tổng nợ | 1,92 NT | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,32 T | -2.752,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,18 T | -56,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 T | 84,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,10 Tr | -100,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 T | -76,27% |
Dòng tiền tự do | 26,27 T | 1.009,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
419