Trang chủZIOC • LON
add
Zanaga Iron Ore Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,02 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,16 GBX - 7,90 GBX
Phạm vi một năm
3,51 GBX - 12,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
62,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
875,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 618,00 N | -48,24% |
Thu nhập ròng | -618,00 N | 47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -598,50 N | 49,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,00 N | -87,76% |
Tổng tài sản | 86,32 Tr | -1,95% |
Tổng nợ | 778,00 N | -65,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -618,00 N | 47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,00 N | 32,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 639,50 N | -44,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,50 N | -94,17% |
Dòng tiền tự do | -339,75 N | -23,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web