Trang chủZIOC • LON
add
Zanaga Iron Ore Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,22 GBX - 7,98 GBX
Phạm vi một năm
3,51 GBX - 11,85 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
47,98 Tr GBP
Số lượng trung bình
664,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 529,00 N | 202,29% |
Thu nhập ròng | -529,00 N | -202,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,00 N | -84,12% |
Tổng tài sản | 86,06 Tr | -0,64% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -25,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -529,00 N | -202,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,50 N | -14,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -404,00 N | -407,22% |
Dòng tiền tự do | -330,62 N | -202,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web