Trang chủZIVOW • OTCMKTS
add
Health Enhancement Products
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,32 Tr USD
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,23 Tr | 350,39% |
Thu nhập ròng | -8,24 Tr | -297,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 N | -88,29% |
Tổng tài sản | 575,59 N | -18,97% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | -25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.956,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.283,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,24 Tr | -297,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -623,65 N | 36,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,48 N | -38,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,18 N | 27,39% |
Dòng tiền tự do | 2,47 Tr | 1.308,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8