Trang chủZJK • NASDAQ
add
ZJK Industrial Co Ltd
4,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,00 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:37:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,86 $ - 4,13 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 30,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,52 Tr USD
Số lượng trung bình
606,32 N
Tỷ số P/E
65,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 Tr | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 4,66 Tr | 167,60% |
Thu nhập ròng | -872,09 N | -134,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,08 | -131,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -161,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 Tr | 407,31% |
Tổng tài sản | 55,77 Tr | 45,69% |
Tổng nợ | 25,70 Tr | 55,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -872,09 N | -134,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -1.372,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -286,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 Tr | 395,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 449,74% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -225,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
403