Trang chủZJK • NASDAQ
add
ZJK Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 $
Mức chênh lệch một ngày
4,50 $ - 4,98 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 30,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,24 Tr USD
Số lượng trung bình
69,60 N
Tỷ số P/E
27,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,11 Tr | 72,81% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 110,68% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 107,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,44 | 19,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | 128,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 Tr | — |
Tổng tài sản | 41,95 Tr | — |
Tổng nợ | 15,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 107,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | 96,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,25 N | -775,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,48 N | 6,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,18 Tr | 99,91% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
272