Trang chủZJK • NASDAQ
add
ZJK Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,66 $
Mức chênh lệch một ngày
4,40 $ - 4,75 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 6,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,20 Tr USD
Số lượng trung bình
130,11 N
Tỷ số P/E
36,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,06 Tr | 17,20% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 67,29% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 5,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,47 | -9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,07 Tr | 7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | 152,38% |
Tổng tài sản | 38,28 Tr | 19,24% |
Tổng nợ | 16,58 Tr | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 5,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 Tr | 405,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 Tr | 546,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 Tr | -724,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | 4.455,01% |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | 484,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
272