Trang chủZKIN • NASDAQ
add
ZK International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 Tr USD
Số lượng trung bình
21,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,66 Tr | -10,71% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -24,65% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 96,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | 95,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -264,84 N | 92,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 Tr | -19,50% |
Tổng tài sản | 79,99 Tr | 36,34% |
Tổng nợ | 51,67 Tr | 54,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 96,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
281