Trang chủZKX • SGX
add
Ever Glory United Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,31 N
Tỷ số P/E
26,70
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,28 Tr | -11,07% |
Chi phí hoạt động | 960,50 N | 41,46% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -18,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,31 | -8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | -33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,22 Tr | 105,32% |
Tổng tài sản | 49,53 Tr | 20,55% |
Tổng nợ | 25,99 Tr | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -18,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -856,50 N | -157,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,00 N | 130,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 323,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 23.800,00% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | -33,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web