Trang chủZKX • SGX
add
Ever Glory United Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
61,52 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,28 Tr | 103,48% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 213,88% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 139,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 17,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | 25,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 Tr | 75,44% |
Tổng tài sản | 48,16 Tr | 93,39% |
Tổng nợ | 29,16 Tr | 113,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 139,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 Tr | 65,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,00 N | -13,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 36,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 5.834,92% |
Dòng tiền tự do | 799,31 N | -38,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021