Trang chủZLDAF • OTCMKTS
add
Zelira Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,00 | -98,80% |
Chi phí hoạt động | 729,85 N | -53,67% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 92,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -367,48 N | -489,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -686,81 N | 53,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,19 N | -41,10% |
Tổng tài sản | 2,39 Tr | -26,14% |
Tổng nợ | 10,36 Tr | 98,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 92,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -51,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 26,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,99 N | -573,43% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -54,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8