Trang chủZLSCF • OTCMKTS
add
ZYUS Life Sciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
267,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,00 N | 24,24% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | 6,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,19 N | 24,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,00 N | -96,20% |
Tổng tài sản | 33,98 Tr | -52,70% |
Tổng nợ | 19,09 Tr | -23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | 6,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | 82,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | 68,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 284,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,00 N | 94,67% |
Dòng tiền tự do | -21,25 N | 99,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2