Trang chủZLTO • CVE
add
BULGOLD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
965,93 N CAD
Số lượng trung bình
8,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,24 N | -56,99% |
Thu nhập ròng | -119,15 N | 51,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,89 N | 57,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,89 N | -84,93% |
Tổng tài sản | 2,79 Tr | -8,62% |
Tổng nợ | 663,31 N | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,15 N | 51,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,57 N | 75,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,72 N | -13,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,31 N | 72,61% |
Dòng tiền tự do | 388,33 N | 143,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web