Trang chủZMI • ASX
add
Zinc of Ireland NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0062 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 | — |
Chi phí hoạt động | 319,04 N | -54,02% |
Thu nhập ròng | -352,42 N | 51,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,87 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,86 N | -27,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | 142,75% |
Tổng tài sản | 10,64 Tr | 18,32% |
Tổng nợ | 108,47 N | -26,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,42 N | 51,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,73 N | 5,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,01 N | 6,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 825,43 N | 310,66% |
Dòng tiền tự do | -245,46 N | -157,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web