Trang chủZMI • ASX
add
Zinc of Ireland NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0062 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
393,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,30 N | -19,78% |
Thu nhập ròng | -113,80 N | 14,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,11 N | -18,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,91 N | -79,26% |
Tổng tài sản | 8,92 Tr | -15,13% |
Tổng nợ | 345,51 N | 64,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,80 N | 14,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,40 N | 40,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,34 N | -51,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,44 N | -7,53% |
Dòng tiền tự do | -236,46 N | -54,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web