Trang chủZMM • ASX
add
Zimi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0073 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
48,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,60 N | -82,52% |
Chi phí hoạt động | 519,31 N | -33,27% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -543,94 | -489,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -70,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | 3,59% |
Tổng tài sản | 3,06 Tr | -22,21% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | 7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -623,62 N | -365,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,79 N | -9,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 955,10 N | 740,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,27 N | 922,65% |
Dòng tiền tự do | -468,18 N | -109,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
7