Trang chủZMT • WSE
add
Zamet SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,81 zł - 0,83 zł
Phạm vi một năm
0,76 zł - 1,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
86,44 Tr PLN
Số lượng trung bình
16,94 N
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
47,22%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,92 Tr | -69,85% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -46,74% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -86,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -54,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -90,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,56 Tr | -16,77% |
Tổng tài sản | 127,68 Tr | -47,01% |
Tổng nợ | 27,17 Tr | -73,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -86,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 Tr | -75,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,00 N | 105,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,41 Tr | -263.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,32 Tr | -320,38% |
Dòng tiền tự do | -37,25 Tr | -324,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
236