Trang chủZMT • WSE
add
Zamet SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,84 zł - 0,94 zł
Phạm vi một năm
0,71 zł - 1,74 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
94,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
56,77 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
43,53%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,45 Tr | -72,82% |
Tổng tài sản | 126,18 Tr | -34,77% |
Tổng nợ | 23,07 Tr | -61,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,11 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -43,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
289