Trang chủZNC • ASX
add
Zenith Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
269,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 N | -93,73% |
Chi phí hoạt động | 445,74 N | -63,19% |
Thu nhập ròng | -756,26 N | 57,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,53 N | -572,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,61 N | 11,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | 5,38% |
Tổng tài sản | 15,61 Tr | 1,33% |
Tổng nợ | 647,24 N | 35,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -756,26 N | 57,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,77 N | 45,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,09 N | -105,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 628,39 N | 236,29% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -25,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3