Trang chủZNKL • TLV
add
Zanlakol Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.144,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.150,00 ILA - 4.207,00 ILA
Phạm vi một năm
2.293,00 ILA - 4.216,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
591,25 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,59 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,00 Tr | 30,36% |
Chi phí hoạt động | 20,63 Tr | 187,75% |
Thu nhập ròng | 16,56 Tr | -58,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | -68,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,28 Tr | -48,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 Tr | -70,81% |
Tổng tài sản | 466,70 Tr | -7,06% |
Tổng nợ | 260,77 Tr | -19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,56 Tr | -58,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,89 Tr | 6.989,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | -105,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,06 Tr | 69,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | -109,47% |
Dòng tiền tự do | 23,40 Tr | -42,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
253