Trang chủZNKL • TLV
add
Zanlakol Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.179,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.151,00 ILA - 4.181,00 ILA
Phạm vi một năm
2.692,00 ILA - 4.555,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
583,55 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,71 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,41 Tr | 19,89% |
Chi phí hoạt động | 18,70 Tr | 22,47% |
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | 26,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,38 Tr | 15,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -90,66% |
Tổng tài sản | 474,18 Tr | 10,24% |
Tổng nợ | 258,19 Tr | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | 26,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,14 Tr | -333,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,22 Tr | -124,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | 24,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,91 Tr | -486,23% |
Dòng tiền tự do | -16,52 Tr | -350,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
304