Trang chủZNO • ASX
add
Zoono Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
196,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,68 N | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 815,14 N | -29,38% |
Thu nhập ròng | -661,90 N | 77,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -186,10 | 79,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -602,38 N | 79,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,28 N | 475,36% |
Tổng tài sản | 8,70 Tr | -6,39% |
Tổng nợ | 2,93 Tr | -22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -661,90 N | 77,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -571,83 N | 28,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,69 N | -103,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,50 N | -70,54% |
Dòng tiền tự do | -328,07 N | 79,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2