Trang chủZNOG • OTCMKTS
add
Zion Oil and Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,90 Tr USD
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -1,67% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 0,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | 269,43% |
Tổng tài sản | 31,79 Tr | 26,26% |
Tổng nợ | 3,41 Tr | 7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 0,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 7,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -885,00 N | -186,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 Tr | 113,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 Tr | 1.318,10% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -73,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20