Trang chủZNOG • OTCMKTS
add
Zion Oil and Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,35 Tr USD
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 3,74% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | -5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,00 N | 52,75% |
Tổng tài sản | 29,87 Tr | 20,75% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 27,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 12,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | -1.009,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,16 Tr | 74,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -5.892,86% |
Dòng tiền tự do | -4,12 Tr | -215,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21