Trang chủZNWD • LON
add
Zinnwald Lithium PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,20 GBX - 7,40 GBX
Phạm vi một năm
5,30 GBX - 12,72 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
34,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
312,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 733,95 N | 7,56% |
Thu nhập ròng | -613,29 N | 7,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -718,72 N | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 Tr | -52,83% |
Tổng tài sản | 41,07 Tr | -5,20% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,29 N | 7,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -150,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | 24,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,52 N | -100,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 Tr | -130,37% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | 16,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
23