Trang chủZNWD • LON
add
Zinnwald Lithium PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,50 GBX - 6,90 GBX
Phạm vi một năm
3,72 GBX - 12,72 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
30,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
951,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 818,51 N | 6,22% |
Thu nhập ròng | -754,51 N | -15,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -791,53 N | -4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 Tr | -63,54% |
Tổng tài sản | 40,50 Tr | -5,26% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | -4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -754,51 N | -15,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,28 N | 14,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | 27,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,98 N | -91,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | 24,37% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | 26,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
20