Trang chủZODIAC • NSE
add
Zodiac Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
491,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
482,05 ₹ - 500,00 ₹
Phạm vi một năm
141,00 ₹ - 816,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T INR
Số lượng trung bình
10,52 N
Tỷ số P/E
54,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,66 Tr | 53,33% |
Chi phí hoạt động | 62,64 Tr | 50,65% |
Thu nhập ròng | 24,91 Tr | 67,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | 9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,20 Tr | 63,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,33 Tr | 169,17% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 145,52% |
Tổng nợ | 1,46 T | 169,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 811,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,91 Tr | 67,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
111