Trang chủZONE • IDX
add
Mega Perintis Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
805,00 Rp - 825,00 Rp
Phạm vi một năm
760,00 Rp - 1.255,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
717,89 T IDR
Số lượng trung bình
177,43 N
Tỷ số P/E
64,73
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,31 T | 25,80% |
Chi phí hoạt động | 90,73 T | 9,06% |
Thu nhập ròng | 21,04 T | 23,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -2,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,14 T | 18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 T | -38,34% |
Tổng tài sản | 755,61 T | 2,79% |
Tổng nợ | 363,76 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,04 T | 23,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,72 T | 19,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,12 T | 3,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,58 T | -44,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -142,26% |
Dòng tiền tự do | 67,62 T | 50,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
165