Trang chủZONE • IDX
add
Mega Perintis Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
865,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
835,00 Rp - 865,00 Rp
Phạm vi một năm
835,00 Rp - 1.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
743,16 T IDR
Số lượng trung bình
126,52 N
Tỷ số P/E
60,92
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,57 T | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 77,11 T | 0,11% |
Thu nhập ròng | -4,53 T | -328,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 | -333,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,90 T | 49,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 50,67% |
Tổng tài sản | 690,65 T | -4,96% |
Tổng nợ | 317,43 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 T | -328,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,63 T | -151,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,14 T | 8,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,14 T | 297,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,90 Tr | -26,10% |
Dòng tiền tự do | 32,64 T | 1.138,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
221