Trang chủZONE • IDX
add
Mega Perintis Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
875,00 Rp - 880,00 Rp
Phạm vi một năm
865,00 Rp - 1.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
765,75 T IDR
Số lượng trung bình
42,19 N
Tỷ số P/E
41,52
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,15 T | -22,66% |
Chi phí hoạt động | 92,79 T | 1,44% |
Thu nhập ròng | -2,07 T | -108,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -110,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,41 T | -74,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 68,97% |
Tổng tài sản | 661,49 T | -3,30% |
Tổng nợ | 269,68 T | -8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 T | -108,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 878,64 Tr | -96,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 T | 13,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,66 Tr | 98,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,83 T | -765,81% |
Dòng tiền tự do | -1,31 T | -110,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
221