Trang chủZONE • NYSEAMERICAN
add
CleanCore Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 Tr USD
Số lượng trung bình
63,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,27 N | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 167,47% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -191,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -390,65 | -192,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -924,07 N | -323,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,49 N | 1.153,75% |
Tổng tài sản | 6,13 Tr | 5,33% |
Tổng nợ | 3,92 Tr | -17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -191,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -862,57 N | -1.262,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,27 N | 330,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,89 N | -3.247,72% |
Dòng tiền tự do | -288,25 N | -363,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
7