Trang chủZOOZ • NASDAQ
add
Zooz Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
34,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,00 N | 2.590,00% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | -9,46% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 9,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 N | -103,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | 20,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | 12,89% |
Tổng tài sản | 12,84 Tr | -4,75% |
Tổng nợ | 6,12 Tr | 42,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 9,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | 39,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 Tr | 589,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 N | 100,59% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | 38,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
38