Trang chủZOTA • NSE
add
Zota Health Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
570,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
561,60 ₹ - 579,00 ₹
Phạm vi một năm
411,05 ₹ - 725,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,11 T INR
Số lượng trung bình
12,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,76 Tr | 48,60% |
Chi phí hoạt động | 464,03 Tr | 123,15% |
Thu nhập ròng | -121,02 Tr | -631,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,99 | -392,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,15 Tr | -143,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,16 Tr | 27,67% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 72,11% |
Tổng nợ | 1,54 T | 88,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,02 Tr | -631,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
445