Trang chủZPTAF • OTCMKTS
add
Surge Energy Inc (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,33 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 6,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
611,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,66 Tr | -13,89% |
Chi phí hoạt động | 47,13 Tr | -33,26% |
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | 4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | 20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,60 Tr | 5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,33 T | -11,07% |
Tổng nợ | 576,40 Tr | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | 4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,42 Tr | 2,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,07 Tr | -20,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,85 Tr | 70,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 17,33 Tr | -21,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93