Trang chủZRFY • OTCMKTS
add
Zerify Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
682,01 USD
Số lượng trung bình
760,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,00 N | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 519,00 N | -59,20% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 0,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 N | 12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -502,00 N | 60,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,00 N | -87,07% |
Tổng tài sản | 91,00 N | -77,02% |
Tổng nợ | 17,63 Tr | 23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.200,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 0,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -504,00 N | 40,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 495,00 N | -8,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 N | 97,15% |
Dòng tiền tự do | 202,75 N | 133,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
14