Trang chủZRO • CNSX
add
Biosenta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,25 N | 101.550,76% |
Chi phí hoạt động | 384,24 N | -21,49% |
Thu nhập ròng | -547,30 N | -10,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -273,30 | 99,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,41 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 N | -77,74% |
Tổng tài sản | 329,62 N | 28,38% |
Tổng nợ | 7,50 Tr | 83,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -182,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -547,30 N | -10,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,86 N | -19,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,90 N | 1,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,97 N | -143,74% |
Dòng tiền tự do | -295,32 N | -1.867,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web