Trang chủZUARIIND • NSE
add
Zuari Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
283,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
277,60 ₹ - 285,25 ₹
Phạm vi một năm
229,99 ₹ - 423,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T INR
Số lượng trung bình
59,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 876,47 Tr | 5,91% |
Thu nhập ròng | -207,14 Tr | -131,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,61 | -130,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,92 Tr | -81,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 1.087,83% |
Tổng tài sản | 89,27 T | 19,12% |
Tổng nợ | 38,95 T | 8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,14 Tr | -131,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
329