Trang chủZUE • WSE
add
ZUE SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,10 zł - 10,20 zł
Phạm vi một năm
6,86 zł - 14,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
234,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,66 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,28 Tr | -13,15% |
Chi phí hoạt động | 5,86 Tr | 42,17% |
Thu nhập ròng | -227,00 N | -103,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -104,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | -65,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,20 Tr | 71,95% |
Tổng tài sản | 780,45 Tr | 1,84% |
Tổng nợ | 578,12 Tr | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,00 N | -103,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,70 Tr | 119,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -130,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,79 Tr | -180,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,99 Tr | 56,26% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | 91,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
847