Trang chủZUE • WSE
add
ZUE SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,30 zł - 9,46 zł
Phạm vi một năm
6,86 zł - 12,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
217,86 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,59 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,91 Tr | -48,94% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | 18,64% |
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | -64,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -31,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,43 Tr | -28,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,68 Tr | -76,44% |
Tổng tài sản | 731,70 Tr | -21,77% |
Tổng nợ | 525,34 Tr | -28,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | -64,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,33 Tr | -74,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,00 N | -123,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,14 Tr | -382,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,47 Tr | -88,19% |
Dòng tiền tự do | 44,35 Tr | -73,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
847