Trang chủZUR • TLV
add
Zur Shamir Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
883,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
875,30 ILA - 888,20 ILA
Phạm vi một năm
494,20 ILA - 1.094,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
578,22 Tr ILS
Số lượng trung bình
30,65 N
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
7,09%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 29,64% |
Chi phí hoạt động | 564,55 Tr | -0,98% |
Thu nhập ròng | 28,80 Tr | -36,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -51,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,71 Tr | 96,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,50 Tr | -25,09% |
Tổng tài sản | 22,06 T | 7,35% |
Tổng nợ | 19,42 T | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,80 Tr | -36,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,38 Tr | -199,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,66 Tr | 18,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,07 Tr | 21,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,14 Tr | -2.655,13% |
Dòng tiền tự do | -1,61 T | -1.219,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
758