Trang chủZURA • NASDAQ
add
Zura Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 $
Mức chênh lệch một ngày
2,22 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 6,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,93 Tr USD
Số lượng trung bình
395,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,32 Tr | 89,64% |
Thu nhập ròng | -20,70 Tr | -150,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,32 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,22 Tr | 81,23% |
Tổng tài sản | 189,07 Tr | 80,77% |
Tổng nợ | 18,24 Tr | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,70 Tr | -150,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,65 Tr | -119,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 99,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,44 Tr | 232,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,00 N | 97,52% |
Dòng tiền tự do | 10,62 N | 100,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
15