Trang chủZURA • NASDAQ
add
Zura Bio Ltd
4,92 $
Sau giờ giao dịch:(2,44%)-0,12
4,80 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 $
Mức chênh lệch một ngày
4,86 $ - 5,07 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 6,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,77 Tr USD
Số lượng trung bình
579,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,76 Tr | 1.001,03% |
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | 69,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,76 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,44 Tr | 67,06% |
Tổng tài sản | 189,50 Tr | 67,21% |
Tổng nợ | 17,44 Tr | -20,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | 69,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,62 Tr | -575,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 99,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,25 Tr | 31,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,63 Tr | 43,27% |
Dòng tiền tự do | -4,41 Tr | 54,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
15