Trang chủZURA • NASDAQ
add
Zura Bio Ltd
1,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,37 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 6,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,67 Tr USD
Số lượng trung bình
377,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,73 Tr | 45,30% |
Thu nhập ròng | -13,62 Tr | -60,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,50 Tr | 76,84% |
Tổng tài sản | 179,53 Tr | 78,03% |
Tổng nợ | 19,51 Tr | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,62 Tr | -60,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,82 Tr | -167,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -854,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,72 Tr | -189,24% |
Dòng tiền tự do | -7,28 Tr | -424,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
30