Trang chủZVRA • NASDAQ
add
Zevra Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 $
Mức chênh lệch một ngày
7,77 $ - 8,28 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 9,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,28 Tr USD
Số lượng trung bình
431,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,04 Tr | -8,88% |
Chi phí hoạt động | 26,09 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | -35,74 Tr | -135,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -296,76 | -158,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | -72,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,80 Tr | 0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,50 Tr | 2,60% |
Tổng tài sản | 178,13 Tr | 3,37% |
Tổng nợ | 138,46 Tr | 25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,74 Tr | -135,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
67