Trang chủZVSA • NASDAQ
add
Zyversa Therapeutics Inc
0,71 $
Sau giờ giao dịch:(3,13%)-0,022
0,69 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:54:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 Tr USD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -24,13% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 20,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | 24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | -20,75% |
Tổng tài sản | 20,99 Tr | -3,07% |
Tổng nợ | 12,86 Tr | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 20,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | 53,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | -30,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,61 N | 107,30% |
Dòng tiền tự do | -884,47 N | 68,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7