Trang chủZVSA • NASDAQ
add
Zyversa Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 6,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 Tr USD
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -27,57% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 89,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 27,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -51,21% |
Tổng tài sản | 20,60 Tr | -6,85% |
Tổng nợ | 12,08 Tr | 9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 89,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 56,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 Tr | -39,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | -9,68% |
Dòng tiền tự do | -965,66 N | 56,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7