Trang chủZXY • SGX
add
Alpina Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,65 N
Tỷ số P/E
93,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,03 Tr | 72,34% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | 382,00 N | 430,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 208,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | 217,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,77 Tr | -7,47% |
Tổng tài sản | 83,62 Tr | 80,42% |
Tổng nợ | 55,20 Tr | 201,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,00 N | 430,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 Tr | 1.026,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -7.918,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -156,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,50 N | 105,97% |
Dòng tiền tự do | 868,44 N | 217,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
694