Trang chủZXY • SGX
add
Alpina Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
44,17 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,00 Tr | 14,03% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 20,70% |
Thu nhập ròng | 821,00 N | 544,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 488,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 Tr | 25.244,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 Tr | 2,68% |
Tổng tài sản | 81,59 Tr | 26,06% |
Tổng nợ | 51,54 Tr | 38,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 821,00 N | 544,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | 125,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 N | -11,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | -126,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 N | 100,50% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | 593,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
738