Trang chủZYRX • IDX
add
Zyrexindo Mandiri Buana PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
157,00 Rp - 187,00 Rp
Phạm vi một năm
101,00 Rp - 210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
237,33 T IDR
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,030%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,48 T | -20,89% |
Chi phí hoạt động | 7,06 T | -2,41% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | -58,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -47,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 T | -55,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -94,33% |
Tổng tài sản | 454,93 T | -12,47% |
Tổng nợ | 156,55 T | -33,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | -58,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 T | 82,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 T | -29,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,60 T | -85,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,80 Tr | -100,30% |
Dòng tiền tự do | -7,96 T | 70,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1996
Trang web
Nhân viên
110