Trang chủZYRX • IDX
add
Zyrexindo Mandiri Buana PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
143,00 Rp - 146,00 Rp
Phạm vi một năm
129,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
193,33 T IDR
Số lượng trung bình
256,25 N
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,35 T | -5,24% |
Chi phí hoạt động | 7,24 T | 633,58% |
Thu nhập ròng | 5,29 T | 127,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 140,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,37 T | -24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,78 T | 523,34% |
Tổng tài sản | 519,72 T | -0,70% |
Tổng nợ | 233,90 T | -9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 T | 127,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,11 T | -273,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | -627,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,19 T | 160,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,65 T | 141,61% |
Dòng tiền tự do | -26,98 T | -261,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
44