Trang chủZYRX • IDX
add
Zyrexindo Mandiri Buana PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
115,00 Rp - 118,00 Rp
Phạm vi một năm
101,00 Rp - 200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
156,00 T IDR
Số lượng trung bình
101,65 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,05 T | 165,18% |
Chi phí hoạt động | 9,81 T | 225,27% |
Thu nhập ròng | 15,03 T | 389,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | 84,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,79 T | -20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | -50,63% |
Tổng tài sản | 392,44 T | -20,08% |
Tổng nợ | 92,39 T | -54,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,03 T | 389,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,67 T | -34,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,98 T | -48,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,89 T | 41,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,08 Tr | 96,31% |
Dòng tiền tự do | 73,73 T | 323,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1996
Trang web
Nhân viên
103