Trang chủZYRX • IDX
add
Zyrexindo Mandiri Buana PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
150,00 Rp - 160,00 Rp
Phạm vi một năm
101,00 Rp - 210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
202,67 T IDR
Số lượng trung bình
7,74 Tr
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,38 T | 26,35% |
Chi phí hoạt động | 8,27 T | 19,83% |
Thu nhập ròng | -1,81 T | 54,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | 63,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 148,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -63,16% |
Tổng tài sản | 396,43 T | -16,63% |
Tổng nợ | 98,12 T | -48,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 T | 54,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,78 T | -130,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 T | 17,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 T | 132,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 T | 42,14% |
Dòng tiền tự do | -11,11 T | -153,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1996
Trang web
Nhân viên
109