Trang chủZZ-B • STO
add
Zinzino
Giá đóng cửa hôm trước
91,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
89,10 kr - 92,80 kr
Phạm vi một năm
38,60 kr - 95,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T SEK
Số lượng trung bình
52,36 N
Tỷ số P/E
17,69
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,05 Tr | 24,32% |
Chi phí hoạt động | 118,73 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | 47,99 Tr | 30,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,39 Tr | 18,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,95 Tr | 47,34% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 42,82% |
Tổng nợ | 721,93 Tr | 33,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,99 Tr | 30,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,15 Tr | 96,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,81 Tr | -2.869,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,49 Tr | -14,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,15 Tr | -107,30% |
Dòng tiền tự do | 96,77 Tr | 116,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
234